philippines nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
philippines nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm philippines giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của philippines.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
philippines
* kinh tế
Quần đảo Cộng hòa-Philippin
phi-líp-pin
Từ điển Anh Anh - Wordnet
philippines
a republic on the Philippine Islands; achieved independence from the United States in 1946
Synonyms: Republic of the Philippines
an archipelago in the southwestern Pacific including some 7000 islands
Synonyms: Philippine Islands
Similar:
philippine: official language of the Philippines; based on Tagalog; draws its lexicon from other Philippine languages
Synonyms: Filipino