philippine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

philippine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm philippine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của philippine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • philippine

    * kinh tế

    thuộc về quần đảo, người Phi-líp-Pin (phi Luật Tân)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • philippine

    official language of the Philippines; based on Tagalog; draws its lexicon from other Philippine languages

    Synonyms: Filipino

    Similar:

    filipino: of or relating to or characteristic of the Philippines or its people or customs

    the Philippine President

    our Filipino cook