philippine mahogany nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
philippine mahogany nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm philippine mahogany giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của philippine mahogany.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
philippine mahogany
red hardwood of the Philippine mahogany tree used for cigar boxes and interior finish
Philippine timber tree having hard red fragrant wood
Synonyms: Philippine cedar, kalantas, Toona calantas, Cedrela calantas
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).