philipp cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
philipp cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm philipp cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của philipp cycle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
philipp cycle
* kỹ thuật
điện lạnh:
chu trình Philipp
Từ liên quan
- philippi
- philippic
- philippian
- philippine
- philippians
- philippines
- philipp test
- philipp cycle
- philippopolis
- philipp lenard
- philippine sea
- philippine peso
- philippine cedar
- philipp schwarzerd
- philippine islands
- philipp melanchthon
- philippine airlines
- philippine mahogany
- philippine monetary unit
- philippus aureolus paracelsus
- philipp gas refrigeration machine