philip roth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

philip roth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm philip roth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của philip roth.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • philip roth

    Similar:

    roth: United States writer whose novels portray middle-class Jewish life (born in 1933)

    Synonyms: Philip Milton Roth

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).