philip ii of macedon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
philip ii of macedon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm philip ii of macedon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của philip ii of macedon.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
philip ii of macedon
Similar:
philip ii: king of ancient Macedonia and father of Alexander the Great (382-336 BC)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- philip
- philip v
- philippi
- philip ii
- philip vi
- philippic
- philippian
- philippine
- philip roth
- philippians
- philippines
- philipp test
- philips test
- philipp cycle
- philippopolis
- philips cycle
- philip marlowe
- philipp lenard
- philippine sea
- philip anderson
- philip augustus
- philippine peso
- philip of valois
- philippine cedar
- philip ii of spain
- philip milton roth
- philipp schwarzerd
- philippine islands
- philips head screw
- philipp melanchthon
- philippine airlines
- philippine mahogany
- philip ii of macedon
- philip dormer stanhope
- philip warren anderson
- philip michael ondaatje
- philippine monetary unit
- philips (type) screwdriver
- philippus aureolus paracelsus
- philipp gas refrigeration machine
- philips gas refrigeration machine