philotherm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

philotherm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm philotherm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của philotherm.

Từ điển Anh Việt

  • philotherm

    * danh từ

    thực vật xứ nóng, thực vật nhiệt đới