philology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
philology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm philology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của philology.
Từ điển Anh Việt
philology
/fi'lɔlədʤi/
* danh từ
môn ngữ văn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
philology
Similar:
linguistics: the humanistic study of language and literature