philomel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

philomel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm philomel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của philomel.

Từ điển Anh Việt

  • philomel

    /'fləmel/ (Philomela) /,filou'mi:lə/

    * danh từ

    (thơ ca) chim sơn ca