phiz nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phiz nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phiz giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phiz.
Từ điển Anh Việt
phiz
/fiz/
* danh từ
(thông tục) ((viết tắt) của physiognomy) gương mặt, nét mặt, diện mạo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
phiz
Similar:
browne: English illustrator of several of Dickens' novels (1815-1882)
Synonyms: Hablot Knight Browne
countenance: the human face (`kisser' and `smiler' and `mug' are informal terms for `face' and `phiz' is British)
Synonyms: physiognomy, visage, kisser, smiler, mug