visage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

visage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm visage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của visage.

Từ điển Anh Việt

  • visage

    /'vizidʤ/

    * danh từ

    (văn học) mặt, sắc mặt; vẻ mặt, nét mặt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • visage

    Similar:

    countenance: the human face (`kisser' and `smiler' and `mug' are informal terms for `face' and `phiz' is British)

    Synonyms: physiognomy, phiz, kisser, smiler, mug

    countenance: the appearance conveyed by a person's face

    a pleasant countenance

    a stern visage