visaged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

visaged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm visaged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của visaged.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • visaged

    having a face or visage as specified

    gloomy-visaged funeral directors

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).