kisser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kisser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kisser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kisser.
Từ điển Anh Việt
kisser
/'kisə/
* danh từ
người hôn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái mồm; môi; cái mặt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kisser
someone who kisses
Synonyms: osculator
Similar:
countenance: the human face (`kisser' and `smiler' and `mug' are informal terms for `face' and `phiz' is British)
Synonyms: physiognomy, phiz, visage, smiler, mug