mug nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
mug
/mʌg/
* danh từ
ca; chén vại; ca (đầy), chén (đầy)
(từ lóng) mồm, miệng; mặt
what an ugly mug!: cái mồm sao mà xấu thế!
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ảnh căn cước
* danh từ
(thông tục) thằng ngốc, thằng khờ; anh chàng cả tin
học sinh chăm học, học sinh học gạo
* động từ
(từ lóng) học gạo (để đi thi)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mug
the quantity that can be held in a mug
Synonyms: mugful
with handle and usually cylindrical
rob at gunpoint or with the threat of violence
I was mugged in the streets of New York last night
Similar:
chump: a person who is gullible and easy to take advantage of
Synonyms: fool, gull, mark, patsy, fall guy, sucker, soft touch
countenance: the human face (`kisser' and `smiler' and `mug' are informal terms for `face' and `phiz' is British)
Synonyms: physiognomy, phiz, visage, kisser, smiler