smiler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
smiler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smiler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smiler.
Từ điển Anh Việt
smiler
* danh từ
người mỉm cười; người cười nhạt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
smiler
a person who smiles
Similar:
countenance: the human face (`kisser' and `smiler' and `mug' are informal terms for `face' and `phiz' is British)
Synonyms: physiognomy, phiz, visage, kisser, mug