gull nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gull nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gull giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gull.
Từ điển Anh Việt
gull
* danh từ
<động> mòng biển
người ngờ nghệch, người cả tin
* ngoại động từ
lừa, lừa bịp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gull
mostly white aquatic bird having long pointed wings and short legs
fool or hoax
The immigrant was duped because he trusted everyone
You can't fool me!
Synonyms: dupe, slang, befool, cod, fool, put on, take in, put one over, put one across
Similar:
chump: a person who is gullible and easy to take advantage of
Synonyms: fool, mark, patsy, fall guy, sucker, soft touch, mug
fool: make a fool or dupe of
Synonyms: befool