dupe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dupe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dupe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dupe.
Từ điển Anh Việt
dupe
/dju:p/
* danh từ
người bị bịp
* ngoại động từ
bịp, lừa bịp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dupe
Similar:
victim: a person who is tricked or swindled
gull: fool or hoax
The immigrant was duped because he trusted everyone
You can't fool me!
Synonyms: slang, befool, cod, fool, put on, take in, put one over, put one across