duper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

duper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duper.

Từ điển Anh Việt

  • duper

    /'dju:pə/

    * danh từ

    kẻ bịp, kẻ lừa bịp