duper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
duper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duper.
Từ điển Anh Việt
duper
/'dju:pə/
* danh từ
kẻ bịp, kẻ lừa bịp
duper
/'dju:pə/
* danh từ
kẻ bịp, kẻ lừa bịp
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.