dupery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dupery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dupery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dupery.
Từ điển Anh Việt
dupery
/'dju:pəri/
* danh từ
trò bịp, trò lừa bịp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dupery
Similar:
fraud: something intended to deceive; deliberate trickery intended to gain an advantage
Synonyms: fraudulence, hoax, humbug, put-on