slang nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slang nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slang giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slang.
Từ điển Anh Việt
slang
/slæɳ/
* danh từ
tiếng lóng
schoolboy slang: tiếng lóng của học sinh
* động từ
mắng, chửi, rủa
nói lóng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
slang
* kỹ thuật
lóng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slang
informal language consisting of words and expressions that are not considered appropriate for formal occasions; often vituperative or vulgar
their speech was full of slang expressions
Synonyms: slang expression, slang term
a characteristic language of a particular group (as among thieves)
they don't speak our lingo
Synonyms: cant, jargon, lingo, argot, patois, vernacular
use slang or vulgar language
abuse with coarse language
Similar:
gull: fool or hoax
The immigrant was duped because he trusted everyone
You can't fool me!
Synonyms: dupe, befool, cod, fool, put on, take in, put one over, put one across