cant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
cant
/kænt/
* danh từ
sự nghiêng; độ nghiêng; mặt nghiêng
the wall has a decided cant about it: bức tường trông nghiêng hẳn
sự xô đẩy làm nghiêng
* nội động từ
nghiêng, xiên
(hàng hải) xoay mũi, trở mũi; đi xiên (so với hướng đã định)
* ngoại động từ
làm nghiêng, lật nghiêng
to cant a ccask: lật nghiêng một cái thùng
to cant over: lật úp
gọt hớt cạnh, gọt xiên cạnh, hớt nghiêng
to cant off a corner: hớt cạnh
đẩy sang bên; ném sang bên
* danh từ
lời giả dối, lời đạo đức giả, lời nói thớ lợ
tiếng lóng nhà nghề; tiếng lóng
thieves cant: tiếng lóng của bọn ăn cắp
lời nói công thức, lời nói sáo; lời nói rỗng tuếch
lời nói màu mè, lời nói điệu bộ; lời nói cường điệu
* nội động từ
nói giả dối, nói thớ lợ
nói lóng
nói sáo, nói công thức; nói rỗng tuếch
nói màu mè
* tính từ
giả dối, đạo đức giả, thớ lợ (lời nói)
lóng (tiếng nói)
sáo, công thức; rỗng tuếch (lời nói)
màu mè, điệu bộ, cường điệu (lời nói)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cant
* kinh tế
sự bán cả lô (một tài sản không chia phần)
* kỹ thuật
độ dốc
độ nghiêng
góc vát
làm nghiêng
lật nghiêng
nghiêng
mái dốc
mặt nghiêng
mặt vát
sườn dốc
sườn vòm
vát
vát góc
giao thông & vận tải:
đi nghiêng
độ nghiêng đường ray
trở mũi
xoay mũi
xây dựng:
gỗ đẽo vuông vắn
sự hớt cạnh
sự lật nghiêng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cant
insincere talk about religion or morals
Synonyms: pious platitude
heel over
The tower is tilting
The ceiling is slanting
Synonyms: cant over, tilt, slant, pitch
Similar:
buzzword: stock phrases that have become nonsense through endless repetition
bank: a slope in the turn of a road or track; the outside is higher than the inside in order to reduce the effects of centrifugal force
Synonyms: camber
slang: a characteristic language of a particular group (as among thieves)
they don't speak our lingo
Synonyms: jargon, lingo, argot, patois, vernacular
bevel: two surfaces meeting at an angle different from 90 degrees
Synonyms: chamfer
- cant
- canto
- cants
- canty
- cantab
- canted
- canter
- canthi
- cantle
- canton
- cantor
- cantus
- cantala
- cantata
- canteen
- canthal
- canthus
- cantina
- canting
- cantrip
- cant dog
- cant-dog
- canticle
- cantonal
- cant file
- cant hook
- cant over
- cantabile
- cantaloup
- cantering
- cantharid
- cantharis
- canticles
- cantilena
- cantiness
- cantingly
- cantonese
- cantorial
- cant brick
- cant strip
- cantaloupe
- cantatrice
- canted fin
- canterbury
- cantilever
- cantillate
- cantonment
- cantharidin
- cantingness
- cantabrigian