cantle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cantle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cantle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cantle.

Từ điển Anh Việt

  • cantle

    /'kæntl/

    * danh từ

    miếng; khoanh, khúc

    đuôi vểnh (của yên ngựa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cantle

    the back of a saddle seat