cantaloup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cantaloup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cantaloup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cantaloup.
Từ điển Anh Việt
cantaloup
/'kæntəlu:p/
* danh từ
(thực vật học) dưa đỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cantaloup
the fruit of a cantaloup vine; small to medium-sized melon with yellowish flesh
Synonyms: cantaloupe
Similar:
cantaloupe: a variety of muskmelon vine having fruit with a tan rind and orange flesh
Synonyms: cantaloupe vine, cantaloup vine, Cucumis melo cantalupensis