canto nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

canto nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canto giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canto.

Từ điển Anh Việt

  • canto

    /'kæntou/

    * danh từ, số nhiều cantos

    đoạn khổ (trong một bài thơ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • canto

    the highest part (usually the melody) in a piece of choral music

    a major division of a long poem