cantabrigian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cantabrigian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cantabrigian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cantabrigian.

Từ điển Anh Việt

  • cantabrigian

    /Cantabrigian/

    * tính từ

    (thuộc) đại học Căm-brít

    * danh từ

    học sinh trường đại học Căm-brít; học sinh cũ trường đại học Căm-brít

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cantabrigian

    a resident of Cambridge