cantilever nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cantilever nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cantilever giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cantilever.

Từ điển Anh Việt

  • cantilever

    /'kæntili:və/

    * danh từ

    (kiến trúc) mút chìa đỡ bao lơn

  • cantilever

    (cơ học) dầm chìa, côngxon, giá đỡ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cantilever

    * kỹ thuật

    cần máy trục

    cánh

    cánh dầm

    côngxon

    dầm chìa

    dầm hẫng

    dầm treo

    giá chìa

    giá đỡ

    giá treo

    lá đỡ

    mái che

    mái đua

    ô văng

    thanh đỡ

    xà ngang

    cơ khí & công trình:

    cần (máy khoan)

    tay với cần cẩu

    xây dựng:

    hẫng

    nhịp hẫng

    mút thừa

    phần hẫng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cantilever

    projecting horizontal beam fixed at one end only

    project as a cantilever

    construct with girders and beams such that only one end is fixed

    Frank Lloyd Wright liked to cantilever his buildings