cantilevered w.c .bowl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cantilevered w.c .bowl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cantilevered w.c .bowl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cantilevered w.c .bowl.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cantilevered w.c .bowl

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    chậu xí côngxon