cantillate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cantillate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cantillate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cantillate.

Từ điển Anh Việt

  • cantillate

    * động từ

    ngâm tụng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cantillate

    Similar:

    chant: recite with musical intonation; recite as a chant or a psalm

    The rabbi chanted a prayer

    Synonyms: intone, intonate