intone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intone.

Từ điển Anh Việt

  • intone

    /in'toutou/ (intonate) /'intouneit/

    * ngoại động từ

    ngâm

    phát âm có ngữ điệu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • intone

    Similar:

    tone: utter monotonously and repetitively and rhythmically

    The students chanted the same slogan over and over again

    Synonyms: chant

    chant: recite with musical intonation; recite as a chant or a psalm

    The rabbi chanted a prayer

    Synonyms: intonate, cantillate

    intonate: speak carefully, as with rising and falling pitch or in a particular tone

    please intonate with sadness