canter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

canter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canter.

Từ điển Anh Việt

  • canter

    /'kæntə/

    * danh từ

    người giả dối, người đạo đức giả

    người hay dùng tiếng lóng nhà nghề; người hay nói lóng

    (thông tục) kẻ ăn mày, kẻ kêu đường

    * ngoại động từ

    cho chạy nước kiệu nhỏ

    * nội động từ

    chạy nước kiệu nhỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • canter

    a smooth three-beat gait; between a trot and a gallop

    Synonyms: lope

    ride at a canter

    The men cantered away

    go at a canter, of horses

    ride at a cantering pace

    He cantered the horse across the meadow