cant strip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cant strip nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cant strip giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cant strip.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cant strip
* kỹ thuật
xây dựng:
gờ phủ
miếng vát
Từ liên quan
- cant
- canto
- cants
- canty
- cantab
- canted
- canter
- canthi
- cantle
- canton
- cantor
- cantus
- cantala
- cantata
- canteen
- canthal
- canthus
- cantina
- canting
- cantrip
- cant dog
- cant-dog
- canticle
- cantonal
- cant file
- cant hook
- cant over
- cantabile
- cantaloup
- cantering
- cantharid
- cantharis
- canticles
- cantilena
- cantiness
- cantingly
- cantonese
- cantorial
- cant brick
- cant strip
- cantaloupe
- cantatrice
- canted fin
- canterbury
- cantilever
- cantillate
- cantonment
- cantharidin
- cantingness
- cantabrigian