cantatrice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cantatrice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cantatrice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cantatrice.

Từ điển Anh Việt

  • cantatrice

    /'kæntətri:s/

    * danh từ

    nữ ca sĩ chuyên nghiệp