canthus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

canthus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canthus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canthus.

Từ điển Anh Việt

  • canthus

    /'kænθəs/

    * danh từ, số nhiều canthi

    /'kænθi/

    (giải phẫu) khoé mắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • canthus

    either of the corners of the eye where the upper and lower eyelids meet