canty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
canty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canty.
Từ điển Anh Việt
canty
/'kænti/
* tính từ
vui vẻ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
canty
lively and brisk