bevel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bevel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bevel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bevel.
Từ điển Anh Việt
bevel
/'bevəl/
* danh từ
góc xiên, cạnh xiên
cái đặt góc (của thợ mộc, thợ nề)
* ngoại động từ
làm cho xiên góc
bevel
nghiêng; góc nghiêng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bevel
two surfaces meeting at an angle different from 90 degrees
a hand tool consisting of two rules that are hinged together so you can draw or measure angles of any size
Synonyms: bevel square
cut a bevel on; shape to a bevel
bevel the surface
Synonyms: chamfer
Từ liên quan
- bevel
- beveled
- beveling
- bevelled
- bevel tie
- bevel-cut
- bevelling
- bevel gear
- bevel ring
- bevel-gear
- bevel gears
- bevel joint
- bevel plane
- bevel wheel
- bevel pinion
- bevel shears
- bevel siding
- bevel square
- bevel washer
- beveled edge
- beveled stone
- bevelled edge
- bevelled slot
- beveled chisel
- beveled washer
- beveling plane
- beveling shear
- bevelled brick
- bevelled glass
- bevelled chisel
- bevelled washer
- bevelling shear
- bevel protractor
- bevelled halving
- bevel gear system
- bevel-headed bolt
- bevelled shoulder
- bevelpinion shaft
- beveled-edge chisel
- bevelled-edge chisel
- beveled corner halving
- bevel gear wheel (bevel wheel)