bevel square nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bevel square nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bevel square giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bevel square.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bevel square
* kỹ thuật
đo lường & điều khiển:
ê ke mặt vát
xây dựng:
ê ke xếp
thước nách tà giác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bevel square
Similar:
bevel: a hand tool consisting of two rules that are hinged together so you can draw or measure angles of any size
Từ liên quan
- bevel
- beveled
- beveling
- bevelled
- bevel tie
- bevel-cut
- bevelling
- bevel gear
- bevel ring
- bevel-gear
- bevel gears
- bevel joint
- bevel plane
- bevel wheel
- bevel pinion
- bevel shears
- bevel siding
- bevel square
- bevel washer
- beveled edge
- beveled stone
- bevelled edge
- bevelled slot
- beveled chisel
- beveled washer
- beveling plane
- beveling shear
- bevelled brick
- bevelled glass
- bevelled chisel
- bevelled washer
- bevelling shear
- bevel protractor
- bevelled halving
- bevel gear system
- bevel-headed bolt
- bevelled shoulder
- bevelpinion shaft
- beveled-edge chisel
- bevelled-edge chisel
- beveled corner halving
- bevel gear wheel (bevel wheel)