bevel pinion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bevel pinion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bevel pinion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bevel pinion.
Từ điển Anh Việt
bevel pinion
/'bevəl'pinjən/
* danh từ
(kỹ thuật) bánh răng nón
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bevel pinion
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
bánh răng hình nón
Từ liên quan
- bevel
- beveled
- beveling
- bevelled
- bevel tie
- bevel-cut
- bevelling
- bevel gear
- bevel ring
- bevel-gear
- bevel gears
- bevel joint
- bevel plane
- bevel wheel
- bevel pinion
- bevel shears
- bevel siding
- bevel square
- bevel washer
- beveled edge
- beveled stone
- bevelled edge
- bevelled slot
- beveled chisel
- beveled washer
- beveling plane
- beveling shear
- bevelled brick
- bevelled glass
- bevelled chisel
- bevelled washer
- bevelling shear
- bevel protractor
- bevelled halving
- bevel gear system
- bevel-headed bolt
- bevelled shoulder
- bevelpinion shaft
- beveled-edge chisel
- bevelled-edge chisel
- beveled corner halving
- bevel gear wheel (bevel wheel)