chamfer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chamfer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chamfer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chamfer.

Từ điển Anh Việt

  • chamfer

    /'fʃəmfə/

    * danh từ

    mặt vạt cạnh (gỗ, đá)

    đường xoi (cột)

    * ngoại động từ

    vạt cạnh (gỗ đá)

    xoi đường (cột)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chamfer

    * kỹ thuật

    cạnh vát

    đường xoi

    góc lượn

    hướng nghiêng

    làm vát cạnh

    mặt nghiêng

    mặt vát

    mặt vát, góc lượn

    mép cắt vát

    mép vát

    rãnh

    rãnh xoi

    vát cạnh

    vạt cạnh

    vát góc

    xoi

    xoi rãnh

    xây dựng:

    cạnh vạt

    làm vát góc

    sửa mép

    cơ khí & công trình:

    xoi (rãnh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chamfer

    Similar:

    bevel: two surfaces meeting at an angle different from 90 degrees

    Synonyms: cant

    bevel: cut a bevel on; shape to a bevel

    bevel the surface

    furrow: cut a furrow into a columns

    Synonyms: chase