chamfer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chamfer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chamfer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chamfer.
Từ điển Anh Việt
chamfer
/'fʃəmfə/
* danh từ
mặt vạt cạnh (gỗ, đá)
đường xoi (cột)
* ngoại động từ
vạt cạnh (gỗ đá)
xoi đường (cột)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chamfer
* kỹ thuật
cạnh vát
đường xoi
góc lượn
hướng nghiêng
làm vát cạnh
mặt nghiêng
mặt vát
mặt vát, góc lượn
mép cắt vát
mép vát
rãnh
rãnh xoi
vát cạnh
vạt cạnh
vát góc
xoi
xoi rãnh
xây dựng:
cạnh vạt
làm vát góc
sửa mép
cơ khí & công trình:
xoi (rãnh)