chamfered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chamfered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chamfered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chamfered.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chamfered
* kỹ thuật
lượn
vát
vát cạnh
vát góc
ô tô:
mặt vạt
vạt cạnh