chase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
chase
/tʃeis/
* danh từ
sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi
in chase of: theo đuổi
to give chase: đuổi theo
the chase sự săn bắn
a keen follower of the chase: người thích đi săn bắn
khu vực săn bắn ((cũng) chace)
thú bị săn đuổi; tàu bị đuổi bắt
* ngoại động từ
săn, săn đuổi
đuổi, xua đuổi
to chase all fears: xua đuổi hết mọi sợ hãi
to chase oneself
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuồn, tẩu thoát
go chase yourself!: hãy chuồn cho mau!
* danh từ
(ngành in) khuôn
* danh từ
rãnh (để đặt ống dẫn nước)
phần đầu đại bác (bao gồm nòng súng)
* ngoại động từ
chạm, trổ, khắc (kim loại)
gắn, đính
to chase a diamond in gold: gắn hột kim cương vào vàng
tiện, ren (răng, đinh ốc)
chase
theo dõi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chase
* kinh tế
săn
săn đuổi
sự săn đuổi
* kỹ thuật
bàn rèn
cắt
cắt ren
chạm
dao cắt ren
dập nóng
đầu cắt ren
đường rãnh
đường soi
khấc
khắc
khía
khuôn
khuôn dập
khuôn đúc
khuôn in
khuôn rèn
lăn ren
lược ren
rãnh
rãnh cắt
rãnh xoi
rèn dập
rèn khuôn
theo dõi
trổ
xây dựng:
bắt chỉ ốc
rãnh máng
hóa học & vật liệu:
hào (đặt ống nước)
cơ khí & công trình:
rãnh cắt ren
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chase
United States politician and jurist who served as chief justice of the United States Supreme Court (1808-1873)
Synonyms: Salmon P. Chase, Salmon Portland Chase
a rectangular metal frame used in letterpress printing to hold together the pages or columns of composed type that are printed at one time
go after with the intent to catch
The policeman chased the mugger down the alley
the dog chased the rabbit
Synonyms: chase after, trail, tail, tag, give chase, dog, go after, track
pursue someone sexually or romantically
Synonyms: chase after
cut a groove into
chase silver
Similar:
pursuit: the act of pursuing in an effort to overtake or capture
the culprit started to run and the cop took off in pursuit
furrow: cut a furrow into a columns
Synonyms: chamfer