chaser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chaser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chaser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chaser.

Từ điển Anh Việt

  • chaser

    /'tʃeisə/

    * danh từ

    người đuổi theo, người đánh đuổi

    người đi săn

    (hàng hải) tàu khu trục

    (hàng hải) súng đại bác ở mũi (đuôi) tàu

    (thông tục) ly rượu uống sau khi dùng cà phê; ly nước uống sau khi dùng rượu mạnh

    * danh từ

    người chạm, người trổ, người khắc

    bàn ren, dao ren

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chaser

    a drink to follow immediately after another drink

    Similar:

    pursuer: a person who is pursuing and trying to overtake or capture

    always before he had been able to outwit his pursuers