pursuer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pursuer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pursuer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pursuer.
Từ điển Anh Việt
pursuer
/pə'sju:ə/
* danh từ
người đuổi theo; người đuổi bắt
người theo đuổi, người đeo đuổi
(pháp lý) người khởi tố, nguyên cáo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pursuer
a person who is pursuing and trying to overtake or capture
always before he had been able to outwit his pursuers
Synonyms: chaser
a person who pursues some plan or goal
a pursuer of truth