salmon portland chase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

salmon portland chase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salmon portland chase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salmon portland chase.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • salmon portland chase

    Similar:

    chase: United States politician and jurist who served as chief justice of the United States Supreme Court (1808-1873)

    Synonyms: Salmon P. Chase

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).