salmon river nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

salmon river nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salmon river giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salmon river.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • salmon river

    Similar:

    salmon: a tributary of the Snake River in Idaho

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).