salmon-trout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

salmon-trout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salmon-trout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salmon-trout.

Từ điển Anh Việt

  • salmon-trout

    * danh từ

    loài cá giống như cá hồi