salmon-coloured nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
salmon-coloured nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salmon-coloured giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salmon-coloured.
Từ điển Anh Việt
salmon-coloured
/'sæmən/
* danh từ
(động vật học) cá hồi
* tính từ+ (salmon-coloured)
/'sæmən,kʌləd/
có màu thịt cá hồi, có màu hồng