salmon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

salmon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salmon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salmon.

Từ điển Anh Việt

  • salmon

    /'sæmən/

    * danh từ

    (động vật học) cá hồi

    * tính từ+ (salmon-coloured)

    /'sæmən,kʌləd/

    có màu thịt cá hồi, có màu hồng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • salmon

    any of various large food and game fishes of northern waters; usually migrate from salt to fresh water to spawn

    a tributary of the Snake River in Idaho

    Synonyms: Salmon River

    flesh of any of various marine or freshwater fish of the family Salmonidae

    a pale pinkish orange color

    Similar:

    pink-orange: of orange tinged with pink

    Synonyms: pinkish-orange