chase away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chase away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chase away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chase away.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chase away

    force to go away; used both with concrete and metaphoric meanings

    Drive away potential burglars

    drive away bad thoughts

    dispel doubts

    The supermarket had to turn back many disappointed customers

    Synonyms: drive out, turn back, drive away, dispel, drive off, run off

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).