drive out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drive out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drive out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drive out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • drive out

    Similar:

    chase away: force to go away; used both with concrete and metaphoric meanings

    Drive away potential burglars

    drive away bad thoughts

    dispel doubts

    The supermarket had to turn back many disappointed customers

    Synonyms: turn back, drive away, dispel, drive off, run off

    rout out: force or drive out

    The police routed them out of bed at 2 A.M.

    Synonyms: force out, rouse

    expectorate: clear out the chest and lungs

    This drug expectorates quickly

    Synonyms: clear out

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).