driver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
driver
/'draivə/
* danh từ
người lái (ô tô, xe điện...), người đánh xe (xe ngựa, xe bò...), người dắt (trâu bò...)
(thể dục,thể thao) cái bạt (đánh gôn)
(kỹ thuật) dụng cụ để đóng, máy đóng
(kỹ thuật) bánh xe phát động
driver
(Tech) bộ kích thích; bộ truyền động; chương trình điều khiển
driver
người điều khiển, người lái
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
driver
* kỹ thuật
bộ dẫn động
bộ đệm
bộ điều khiển
bộ kích thích
bộ truyền động
bộ xử lý
búa đóng cọc
cần siết
cấu dẫn động
động cơ
dụng cụ đóng
kéo
người điều khiển
người lái
người lái xe
người vận hành
mâm cặp
máy đóng cọc
ổ đĩa
toán & tin:
bộ điều vận
trình điều khiển
ô tô:
tài xế
điện:
tầng thúc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
driver
the operator of a motor vehicle
Antonyms: nondriver
someone who drives animals that pull a vehicle
a golfer who hits the golf ball with a driver
(computer science) a program that determines how a computer will communicate with a peripheral device
Synonyms: device driver
a golf club (a wood) with a near vertical face that is used for hitting long shots from the tee
Synonyms: number one wood
- driver
- driver ant
- driver oil
- driver pile
- driver pipe
- driver tube
- driver unit
- driver chuck
- driver error
- driver motor
- driver plate
- driver stage
- driver's cab
- driver pulley
- driver a laser
- driver element
- driver license
- driver program
- driver's licence
- driver's license
- driver installation
- driver's brake valve
- driverless single car
- driver stopping distance
- driver development kit (ddk)
- driver amplifier module (dam)
- driver kernel interface (dki)
- driver configuration file (dcf)
- driver's independent brake valve
- driver configuration file [lotus] (dcf)
- driver and vehicle licensing agency (dvla)